DANH SÁCH CÁC TỔ CHỨC HOẠT ĐỘNG TRONG LĨNH VỰC QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG
STT | Mã số | Tên tổ chức | Tỉnh/ Tp | Số quyết định | Ghi chú | |
1 | VIMCERTS 001 | Chi nhánh Viện dầu khí Việt Nam – Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển An toàn và Môi trường Dầu khí | Hồ Chí Minh | 1716/QĐ-BTNMT ngày 17/7/2017 | Còn hiệu lực | |
2 | VIMCERTS 002 | Trung tâm Quan trắc - Kỹ thuật tài nguyên và Môi trường, Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Dương | Bình Dương | 1681/QĐ-BTNMT ngày 12/7/2017 | Còn hiệu lực | |
3 | VIMCERTS 003 | Trung tâm Quan trắc và Kỹ thuật Môi trường | Đồng Nai | 1682/QĐ-BTNMT ngày 12/7/2017 | Còn hiệu lực | |
4 | VIMCERTS 004 | Công ty TNHH Một thành viên Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường | Nghệ An | 1683/QĐ-BTNMT ngày 12/7/2017 | Còn hiệu lực | |
1636/QĐ-BTNMT ngày 23/5/2018 | Còn hiệu lực | |||||
5 | VIMCERTS 005 | Trung tâm Quan trắc Tài nguyên và Môi trường, Sở Tài nguyên và Môi trường Nghệ An | Nghệ An | 1803/QĐ-BTNMT ngày 27/7/2017 | Còn hiệu lực | |
6 | VIMCERTS 006 | Công ty Cổ phần Kỹ thuật và Phân tích môi trường | Hà Nội | 1804/QĐ-BTNMT ngày 27/7/2017 | Còn hiệu lực | |
7 | VIMCERTS 007 | Công ty Cổ phần Khoa học và Công nghệ môi trường Hà Nội | Hà Nội | 1503/QĐ-BTNMT ngày 21/07/2014 | Đã hết hạn | |
8 | VIMCERTS 008 | Trung tâm Quan trắc môi trường Hải Phòng | Hải Phòng | 1434/QĐ-BTNMT ngày 13/06/2017 | Đã hết hạn | |
1590/QĐ-BTNMT ngày 25/6/2019 | Còn hiệu lực | |||||
9 | VIMCERTS 009 | Viện Nhiệt đới Môi trường | Hồ Chí Minh | 373/QĐ-BTMT ngày 23/02/2016 | Còn hiệu lực | |
489 /QĐ-BTNMT ngày 09/2/2018 | Còn hiệu lực | |||||
3900/QĐ-BTNMT ngày 27/12/2018 | Còn hiệu lực | |||||
10 | VIMCERTS 10 | Công ty TNHH MTV Kiểm định Kỹ thuật An toàn Dầu khí Việt Nam | Hồ Chí Minh | 1687/QĐ-BTNMT ngày 13/8/2014 | Còn hiệu lực | |
2203/QĐ-BTNMT ngày 12/09/2017 | Còn hiệu lực | |||||
11 | VIMCERTS 11 | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường, Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1895/QĐ-BTNMT ngày 07/08/2017 | Còn hiệu lực | |
1750/QĐ-BTNMT ngày 11/7/2019 | Còn hiệu lực | |||||
12 | VIMCERTS 12 | Trung tâm Phân tích và Môi trường | Hà Nội | 261/QĐ-BTNMT ngày 30/01/2019 | Còn hiệu lực | |
13 | VIMCERTS 13 | Trung tâm Quan trắc và Phân tích môi trường | Kon Tum | 1991/QĐ-BTNMT ngày 18/9/2014 | Còn hiệu lực | |
3104/QĐ-BTNMT ngày 05/12/2017 | Còn hiệu lực | |||||
14 | VIMCERTS 14 | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường tỉnh Bình Định | Bình Định | 2249/QĐ-BTNMT ngày 10/10/2014 | Còn hiệu lực | |
2179/QĐ-BTNMT ngày 11/09/2017 | Còn hiệu lực | |||||
15 | VIMCERTS 15 | Trung tâm Phân tích và Kiểm nghiệm | Bình Định | 2241/QĐ-BTNMT ngày 10/10/2014 | Còn hiệu lực | |
2509/QĐ-BTNMT ngày 16/10/2017 | Còn hiệu lực | |||||
16 | VIMCERTS 16 | Trung tâm Quan trắc Phân tích Tài nguyên và Môi trường | Thái Bình | 734/QĐ-BTNMT ngày 05/04/2017 | Đã hết hạn | |
17 | VIMCERTS 17 | Trung tâm Quan trắc và Phân tích môi trường | Hải Dương | 3103/QĐ-BTNMT ngày 05/10/2017 | Còn hiệu lực | |
1603/QĐ-BTNMT ngày 26/6/2019 | Còn hiệu lực | |||||
18 | VIMCERTS 18 | Trung tâm Quan trắc và Bảo vệ môi trường | Tuyên Quang | 2244/QĐ-BTNMT ngày 10/10/2014 | Còn hiệu lực | |
2344/QĐ-BTNMT ngày 28/9/2017 | Còn hiệu lực | |||||
19 | VIMCERTS 19 | Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng | Cần Thơ | 719/QĐ-BTNMT ngày 26/0/2019 | Còn hiệu lực | |
2245/QĐ-BTNMT ngày 10/10/2014 | Còn hiệu lực | |||||
2761/QĐ-BTNMT ngày 30/11/2016 | Còn hiệu lực | |||||
3105/QĐ-BTNMT ngày 05/12/2017 | Còn hiệu lực | |||||
20 | VIMCERTS 20 | Công ty TNHH EUROFils Sắc ký Hải Đăng | Hồ Chí Minh | 512/QĐ-BTNMT ngày 12/02/2018 | Còn hiệu lực | |
21 | VIMCERTS 21 | Trung tâm Quan trắc và Kỹ thuật môi trường Quảng Trị | Quảng Trị | 2453/QĐ-BTNMT ngày 31/10/2014 | Đã hết hạn | |
22 | VIMCERTS 22 | Trung tâm Quan trắc và Kỹ thuật môi trường | Quảng Bình | 2454/QĐ-BTNMT ngày 31/10/2014 | Còn hiệu lực | |
3326/QĐ-BTNMT ngày 25/12/2017 | Còn hiệu lực | |||||
23 | VIMCERTS 23 | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường | Quảng Ninh | 2455/QĐ-BTNMT ngày 31/10/2014 | Còn hiệu lực | |
3100/QĐ-BTNMT ngày 05/12/2017 | Còn hiệu lực | |||||
24 | VIMCERTS 24 | Trung tâm Quan trắc và Công nghệ môi trường | Thái Nguyên | 218/QĐ-BTNMT ngày 28/01/2016 | Còn hiệu lực | |
3101/QĐ-BTNMT ngày 05/12/2017 | Còn hiệu lực | |||||
25 | VIMCERTS 25 | Trạm Quan trắc và Phân tích môi trường lao động, Viện nghiên cứu khoa học bảo hộ lao động | Hà Nội | 2610/QĐ-BTNMT ngày 18/11/2014 | Còn hiệu lực | |
3319/QĐ-BTNMT ngày 25/12/2017 | Còn hiệu lực | |||||
26 | VIMCERTS 26 | Trung tâm Tư vấn CNMT & an toàn VSLĐ (COSHET) | Hồ Chí Minh | 219/QĐ-BTNMT ngày 28/01/2016 | Đã hết hạn | |
381/QĐ-BTNMT ngày 21/2/2019 | Còn hiệu lực | |||||
27 | VIMCERTS 27 | Trung tâm Quan trắc môi trường - Tống cục Môi trường | Hà Nội | 2612/QĐ-BTNMT ngày 18/11/2014 | Đã hết hạn | |
1460/QĐ-BTNMT ngày 16/06/2017 | Đã hết hạn | |||||
528/QĐ-BTNMT ngày 13/2/2018 | Còn hiệu lực | |||||
2749/QĐ-BTNMT ngày 5/9/2018 | Còn hiệu lực | |||||
28 | VIMCERTS 28 | Trung tâm Tài nguyên & Bảo vệ môi trường | Vĩnh Phúc | 2435/QĐ-BTNMT ngày 23/9/2019 | Còn hiệu lực | |
29 | VIMCERTS 29 | Trung tâm Kỹ thuật Quan trắc môi trường | Quảng Ngãi | 2614/QĐ-BTNMT ngày 18/11/2014 | ||
114/QĐ-BTNMT ngày 17/1/2019 | Còn hiệu lực | |||||
30 | VIMCERTS 30 | Công ty Cổ phần Tin học, Công nghệ, Môi trường VINACOMIN | Hà Nội | 2615/QĐ-BTNMT ngày 18/11/2014 | Đã hết hạn | |
374/QĐ-BTNMT ngày 23/02/2016 | Đã hết hạn | |||||
31 | VIMCERTS 31 | Công ty Cổ phần Dịch vụ SONADEZI | Đồng Nai | 2893/QĐ-BTNMT ngày 17/12/2014 | Còn hiệu lực | |
1126/QĐ-BTNMT ngày 9/4/2018 | Còn hiệu lực | |||||
32 | VIMCERTS 32 | Trung tâm Công nghệ Môi trường tại Thành phố Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh | 1041/QĐ-BTNMT ngày 05/05/2020 | Còn hiệu lực | |
33 | VIMCERTS 33 | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường | Huế | 578/QĐ-BTNMT ngày 22/03/2016 | Đã hết hạn | |
1802/QĐ-BTNMT ngày 27/7/2017 | Còn hiệu lực | |||||
34 | VIMCERTS 34 | Trung tâm Môi trường và Khoáng sản - Chi nhánh Công ty Cổ phần đầu tư CM | Hà Nội | 504/QĐ-BTNMT ngày 12/02/2018 | Còn hiệu lực | |
300/QĐ-BTNMT ngày 01/02/2019 | Còn hiệu lực | |||||
2904/QĐ-BTNMT ngày 13/11/2019 | Còn hiệu lực | |||||
35 | VIMCERTS 35 | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường Khánh Hòa | Khánh Hoà | 1111/QĐ-BTNMT ngày 06/5/2019 | Còn hiệu lực | |
36 | VIMCERTS 36 | Đài Khí tượng Thủy văn khu vực Trung Trung Bộ | Đà Nẵng | 2996/QĐ-BTNMT ngày 24/12/2014 | Đã hết hạn | |
37 | VIMCERTS 37 | Trung tâm Khoa học công nghệ và Bảo vệ môi trường Giao thông vận tải | Hà Nội | 2995/QĐ-BTNMT ngày 24/12/2014 | Đã hết hạn | |
38 | VIMCERTS 38 | Trung tâm Quan trắc môi trường | Lào Cai | 2716/QĐ-BTNMT ngày 25/10/2019 | Còn hiệu lực | |
39 | VIMCERTS 39 | Công ty TNHH Khoa học công nghệ và Phân tích môi trường Phương Nam | Hồ Chí Minh | 2997/QĐ-BTNMT ngày 24/12/2014 | ||
220/QĐ-BTNMT ngày 28/01/2016 | ||||||
84/QĐ-BTNMT ngày 20/01/2017 | Còn hiệu lực | |||||
1408/QĐ-BTNMT ngày 05/6/2019 | Còn hiệu lực | |||||
40 | VIMCERTS 40 | Trung tâm Quan trắc Môi trường tỉnh Tây Ninh | Tây Ninh | 1213/QĐ-BTNMT ngày 16/4/2018 | Còn hiệu lực | |
41 | VIMCERTS 41 | Trung tâm Quan trắc và kỹ thuật Tài nguyên - Môi trường An Giang | An Giang | 470/QĐ-BTNMT ngày 08/02/2018 | Còn hiệu lực | |
1624/QĐ-BTNMT ngày 27/6/2019 | Còn hiệu lực | |||||
42 | VIMCERTS 42 | Trung tâm ứng dụng tiến bộ Khoa học và Công nghệ | Quảng Ninh | 1212/QĐ-BTNMT ngày 16/4/2018 | Còn hiệu lực | |
3965/QĐ-BTNMT ngày 28/12/2018 | Còn hiệu lực | |||||
43 | VIMCERTS 43 | DNTN Trung tâm Phân tích FPD | Quảng Ninh | 1215/QĐ-BTNMT ngày 16/4/2018 | Còn hiệu lực | |
44 | VIMCERTS 44 | Chi nhánh Công ty CP KHCN Phân tích Môi trường Biển Đức - Trung tâm Nghiên cứu Môi trường | Hồ Chí Minh | 1436/QĐ-BTNMT ngày 10/6/2019 | Bị đình chỉ | |
221/QĐ-BTNMT ngày 28/01/2016 | Bị đình chỉ | |||||
45 | VIMCERTS 45 | Công ty TNHH Bách Việt Đồng Nai | Đồng Nai | 222/QĐ-BTNMT ngày 28/01/2016 | Còn hiệu lực | |
1245/QĐ-BTNMT ngày 18/4/2018 | Còn hiệu lực | |||||
46 | VIMCERTS 46 | Trung tâm Quan trắc và Phân tích Môi trường tỉnh Đăk Lăk | Đăk Lăk | 76/QĐ-BTNMT ngày 15/01/2015 | Đã hết hạn | |
47 | VIMCERTS 47 | Trung tâm Quan trắc-Phân tích Môi trường biển | Hải Phòng | 77/QĐ-BTNMT ngày 15/01/2015 | Đã hết hạn | |
48 | VIMCERTS 48 | Trung tâm Quan trắc và Phân tích môi trường Quảng Nam | Quảng Nam | 692/QĐ-BTNMT ngày 22/3/2019 | Còn hiệu lực | |
49 | VIMCERTS 49 | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường Bắc Ninh | Bắc Ninh | 1246/QĐ-BTNMT ngày 18/4/2018 | Còn hiệu lực | |
213/QĐ-BTNMT ngày 21/01/2020 | Còn hiệu lực | |||||
50 | VIMCERTS 50 | Trung tâm Y tế dự phòng đổi tên Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Ninh | Quảng Ninh | 1694/QĐ-BTNMT ngày 28/5/2018 | Còn hiệu lực | |
51 | VIMCERTS 51 | Trung tâm Trắc địa và Quan trắc môi trường | Quảng Ngãi | 146/QĐ-BTNMT ngày 26/01/2015 | Đã hết hạn | |
52 | VIMCERTS 52 | Trung tâm Công nghệ và Quản lý môi trường | Hồ Chí Minh | 254/QĐ-BTNMT ngày 03/02/2015 | Đã hết hạn | |
885/QĐ-BTNMT ngày 19/04/2016 | Đã hết hạn | |||||
2454/QĐ-BTNMT ngày 26/10/2016 | Đã hết hạn | |||||
53 | VIMCERTS 53 | Trung tâm Công nghệ và Quản lý môi trường và tài nguyên, Đại học Nông lâm Tp HCM | Hồ Chí Minh | 381/QĐ-BTNMT ngày 12/02/2015 | Đã hết hạn | |
54 | VIMCERTS 54 | Trung tâm Mạng lưới Khí tượng Thủy văn và Môi trường | Hà Nội | 1609/QĐ-BTNMT ngày 21/5/2018 | Đã hết hạn | |
55 | VIMCERTS 55 | Viện Khoa học và Công nghệ môi trường (ĐH Bách Khoa) | Hà Nội | 1035/QĐ-BTNMT ngày 26/4/2019 | Còn hiệu lực | |
56 | VIMCERTS 56 | Trung tâm Tư vấn và Công nghệ môi trường - Tổng cục Môi trường | Hà Nội | 1094/QĐ-BTNMT ngày 04/5/2019 | Còn hiệu lực | |
57 | VIMCERTS 57 | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường | Lâm Đồng | 385/QĐ-BTNMT ngày 12/02/2015 | ||
1921/QĐ-BTNMT ngày 09/08/2017 | Còn hiệu lực | |||||
3092/QĐ-BTNMT ngày 05/12/2019 | Còn hiệu lực | |||||
58 | VIMCERTS 58 | Viện Sức khỏe nghề nghiệp và Môi trường | Hà Nội | 390/QĐ-BTNMT ngày 13/02/2015 | Còn hiệu lực | |
2026/QĐ-BTNMT ngày 05/9/2016 | Còn hiệu lực | |||||
705/QĐ-BTNMT ngày 25/3/2019 | Còn hiệu lực | |||||
59 | VIMCERTS 59 | Tổng Công ty Tư vấn thiết kế Giao thông vận tải - CTCP | Hà Nội | 391/QĐ-BTNMT ngày 13/02/2015 | Còn hiệu lực | |
1696/QĐ-BTNMT ngày 28/5/2018 | Còn hiệu lực | |||||
60 | VIMCERTS 60 | Trung tâm Kỹ thuật Đo lường Thử nghiệm | Quảng Bình | 572/QĐ-BTNMT ngày 19/3/2015 | Còn hiệu lực | |
3559/QĐ-BTNMT ngày 23/11/2018 | Còn hiệu lực | |||||
61 | VIMCERTS 61 | Trung tâm Quan trắc và Kỹ thuật môi trường Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | 573/QĐ-BTNMT ngày 19/3/2015 | Còn hiệu lực | |
204/QĐ-BTNMT ngày 25/01/2019 | Còn hiệu lực | |||||
62 | VIMCERTS 62 | Trung tâm Ứng dụng và Chuyển giao công nghệ | Kiên Giang | 574/QĐ-BTNMT ngày 19/3/2015 | Đã hết hạn | |
63 | VIMCERTS 63 | Viện Nghiên cứu và Phát triển vùng | Hà Nội | 575/QĐ-BTNMT ngày 19/3/2015 | Còn hiệu lực | |
217/QĐ-BTNMT ngày 21/01/2020 | Còn hiệu lực | |||||
64 | VIMCERTS 64 | Trung tâm Môi trường và Sinh thái ứng dụng | Hồ Chí Minh | 1699/QĐ-BTNMT ngày 28/5/2018 | Còn hiệu lực | |
1254/QĐ-BTNMT ngày 21/5/2019 | Còn hiệu lực | |||||
65 | VIMCERTS 65 | Đài Khí tượng Thủy văn khu vực Nam Bộ | Hồ Chí Minh | 362/QĐ-BTNMT ngày 19/02/2019 | Còn hiệu lực | |
66 | VIMCERTS 66 | Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển môi trường Đại Việt | Hồ Chí Minh | 321/QĐ-BTNMT ngày 12/2/2019 | Còn hiệu lực | |
67 | VIMCERTS 67 | Trung tâm Quan trắc môi trường | Ninh Thuận | 618/QĐ-BTNMT ngày 24/3/2015 | ||
68 | VIMCERTS 68 | Trung tâm Phân tích và Môi trường | Bình Dương | 1612/QĐ-BTNMT ngày 21/5/2018 | Còn hiệu lực | |
1200/QĐ-BTNMT ngày 15/5/2019 | Còn hiệu lực | |||||
69 | VIMCERTS 69 | Viện Khoa học Công nghệ mỏ VINACOMIN | Hà Nội | 604/QĐ-BTNMT ngày 23/3/2015 |
|
|
3230/QĐ-BTNMT ngày 20/12/2019 |
|
|||||
70 | VIMCERTS 70 | Viện Công nghệ mới | Hà Nội | 3966/QĐ-BTNMT ngày 28/12/2018 | Còn hiệu lực | |
71 | VIMCERTS 71 | Phân Viện Bảo hộ lao động và Bảo vệ môi trường miền Trung | Đà Nẵng | 619/QĐ-BTNMT ngày 24/3/2015 | ||
72 | VIMCERTS 72 | Trung tâm Môi trường và Sản xuất sạch | Hà Nội | 3090/qđ-btnmt Ngày 05/12/2019 | Còn hiệu lực | |
73 | VIMCERTS 73 | Phân viện Khoa học Khí tượng Thủy văn và Biến đổi khí hậu | Hồ Chí Minh | 142/QĐ-BTNMT ngày 16/01/2020 | Còn hiệu lực | |
74 | VIMCERTS 74 | Viện Quy hoạch Thuỷ lợi Miền Nam | Hồ Chí Minh | 827/QĐ-BTNMT ngày 10/4/2015 | ||
75 | VIMCERTS 75 | Trung tâm phân tích và Đo đạc môi trường Phương Nam | Bà Rịa - Vũng Tàu | 828/QĐ-BTNMT ngày 10/4/2015 | Còn hiệu lực | |
1565/QĐ-BTNMT ngày 16/5/2018 | Còn hiệu lực | |||||
1071/QĐ-BTNMT ngày 12/05/2016 | Còn hiệu lực | |||||
1896/QĐ-BTNMT ngày 07/08/2017 | Còn hiệu lực | |||||
76 | VIMCERTS 76 | Công ty TNHH thương mại dịch vụ tư vấn môi trường Tân Huy Hoàng | Đồng Nai | 2517/QĐ-BTNMT ngày 31/10/2016 | Còn hiệu lực | |
2430/QĐ-BTNMT ngày 31/7/2018 | Còn hiệu lực | |||||
77 | VIMCERTS 77 | Trung tâm Công nghệ môi trường, Viện Môi trường và Tài nguyên | Hồ Chí Minh | 981/QĐ-BTNMT ngày 23/4/2015 | Đã hết hạn | |
144/QĐ-BTNMT ngày 08/02/2017 | Đã hết hạn | |||||
78 | VIMCERTS 78 | Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 3 | Hồ Chí Minh | 982/QĐ-BTNMT ngày 23/4/2015 | Còn hiệu lực | |
116/QĐ-BTNMT ngày 17/01/2019 | Còn hiệu lực | |||||
79 | VIMCERTS 79 | Viện Công nghệ môi trường, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Hà Nội | 983/QĐ-BTNMT ngày 23/4/2015 | Còn hiệu lực | |
1039/QĐ-BTNMT ngày 05/05/2020 | Còn hiệu lực | |||||
80 | VIMCERTS 80 | Trung tâm Quan trắc môi trường, Chi cục Bảo vệ môi trường tỉnh Lạng Sơn | Lạng Sơn | 1053/QĐ-BTNMT ngày 08/5/2015 | Còn hiệu lực | |
274/QĐ-BTNMT ngày 31/01/2019 | Còn hiệu lực | |||||
81 | VIMCERTS 81 | Trung tâm Quan trắc Phân tích tài nguyên môi trường, Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Nam | Hà Nam | 1054/QĐ-BTNMT ngày 08/5/2015 | Còn hiệu lực | |
205/QĐ-BTNMT ngày 25/01/2019 | Còn hiệu lực | |||||
82 | VIMCERTS 82 | Trung tâm Phân tích và Chuyển giao công nghệ môi trường, Viện Môi trường nông nghiệp | Hà Nội | 1055/QĐ-BTNMT ngày 08/05/2015 | Còn hiệu lực | |
361/QĐ-BTNMT ngày 19/2/2019 | Còn hiệu lực | |||||
83 | VIMCERTS 83 | Viện Nghiên cứu Da - Giầy thuộc Bộ Công thương | Hà Nội | 1202/QĐ-BTNMT ngày 15/5/2019 | ||
84 | VIMCERTS 84 | Công ty TNHH Một thành viên Công nghiệp Hóa chất mỏ Nam Bộ - MICCO | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1700/QĐ-BTNMT ngày 28/05/2018 | Còn hiệu lực | |
797/QĐ-BTNMT ngày 27/3/2020 | Còn hiệu lực | |||||
85 | VIMCERTS 85 | Trung tâm Kỹ thuật môi trường thành phố Đà Nẵng - Sở Tài nguyên và Môi trường thành phố Đà Nẵng | Đà Nẵng | 1269/QĐ-BTNMT ngày 28/5/2015 | Còn hiệu lực | |
1171/QĐ-BTNMT ngày 10/5/2019 | Còn hiệu lực | |||||
86 | VIMCERTS 86 | Công ty TNHH Chugai Technos Việt Nam | Hồ Chí Minh | 3778/QĐ-BTNMT ngày 17/12/2018 | Còn hiệu lực | |
87 | VIMCERTS 87 | Viện Hóa học Công nghiệp Việt Nam - Tập đoàn Hóa chất Việt Nam | Hà Nội | 1317/QĐ-BTNMT ngày 30/05/2017 | Đã hết hạn | |
88 | VIMCERTS 88 | Trung tâm Công nghệ xử lý môi trường - Bộ Tư lệnh Hóa học | Hà Nội | 1272/QĐ-BTNMT ngày 28/5/2015 | Còn hiệu lực | |
108/QĐ-BTNMT ngày 17/1/2019 | Còn hiệu lực | |||||
89 | VIMCERTS 89 | Trung tâm Nghiên cứu, Dịch vụ công nghệ và môi trường | Hồ Chí Minh | 1273/QĐ-BTNMT ngày 28/5/2015 | Còn hiệu lực | |
182/QĐ-BTNMT ngày 23/1/2019 | Còn hiệu lực | |||||
90 | VIMCERTS 90 | Trung tâm Khoa học Công nghệ mỏ và môi trường - Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Hà Nội | 1274/QĐ-BTNMT ngày 28/5/2015 | Còn hiệu lực | |
3884/QĐ-BTNMT ngày 26/12/2018 | Còn hiệu lực | |||||
91 | VIMCERTS 91 | Công ty Địa chính, Tư vấn và Dịch vụ đất đai | Hà Nội | 1275/QĐ-BTNMT ngày 28/5/2015 | Đã hết hạn | |
92 | VIMCERTS 92 | Trung tâm Quan trắc Tài nguyên và Môi trường - Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Sơn La | Sơn La | 3560/QĐ-BTNMT ngày 31/12/2015 | Đã hết hạn | |
2556/QĐ-BTNMT ngày 03/11/2016 | Còn hiệu lực | |||||
2433/QĐ-BTNMT ngày 31/07/2018 | Còn hiệu lực | |||||
93 | VIMCERTS 93 | Trung tâm Kỹ thuật tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 1 | Hà Nội | 1389/QĐ-BTNMT ngày 08/06/2015 | Còn hiệu lực | |
2463/QĐ-BTNMT ngày 31/07/2018 | Còn hiệu lực | |||||
2099/QĐ-BTNMT ngày 16/08/2019 | Còn hiệu lực | |||||
94 | VIMCERTS 94 | Trung tâm Đào tạo và Tư vấn Khoa học Công nghệ Bảo vệ Môi trường Thuỷ | Hải Phòng | 1390/QĐ-BTNMT ngày 08/06/2015 | Còn hiệu lực | |
598/QĐ-BTNMT ngày 14/3/2019 | Còn hiệu lực | |||||
95 | VIMCERTS 95 | Trung tâm Quan trắc và Điều tra môi trường phóng xạ, Liên đoàn Địa chất Xạ-Hiếm | Hà Nội | 1537/QĐ-BTNMT ngày 19/06/2015 | Đã hết hạn | |
96 | VIMCERTS 96 | Trung tâm Quan trắc Tài nguyên và môi trường Bắc Giang | Bắc Giang | 3728/QĐ-BTNMT ngày 12/12/2018 | Còn hiệu lực | |
97 | VIMCERTS 97 | Công ty Cổ phần Nước và Môi trường Trường Sơn | Nghệ An | 1619/QĐ-BTNMT ngày 24/06/2015 | Còn hiệu lực | |
3949/QĐ-BTNMT ngày 28/12/2018 | Còn hiệu lực | |||||
98 | VIMCERTS 98 | Công ty TNHH Đa Phương | Vĩnh Long | 1620/QĐ-BTNMT ngày 24/06/2015 | Đã hết hạn | |
99 | VIMCERTS 99 | Viện Khoa Học Môi Trường và Sức Khỏe Cộng Đồng | Hà Nội | 3600/QĐ-BTNMT ngày 28/11/2018 | Còn hiệu lực | |
100 | VIMCERTS 100 | Trung tâm Quan trắc môi trường tỉnh Bắc Kạn | Bắc Kạn | 1622/QĐ-BTNMT ngày 24/06/2015 | Còn hiệu lực | |
1294/QĐ-BTNMT ngày 24/04/2019 | Còn hiệu lực | |||||
101 | VIMCERTS 101 | Trung tâm Nghiên cứu và Tư vấn Môi trường | Hồ Chí Minh | 1881/QĐ-BTNMT ngày 23/07/2018 | Còn hiệu lực | |
1598/QĐ-BTNMT ngày 25/6/2019 | Còn hiệu lực | |||||
102 | VIMCERTS 102 | Công ty Cổ Phần tư vấn và kỹ thuật môi trường An Bình | Hà Nội | 1600/QĐ-BTNMT ngày 25/6/2019 | Còn hiệu lực | |
103 | VIMCERTS 103 | Trung tâm Ứng dụng tiến bộ Khoa học và Công nghệ An Giang | An Giang | 1883/QĐ-BTNMT ngày 23/07/2015 | Đã hết hạn | |
104 | VIMCERTS 104 | Trung tâm Nghiên cứu Ứng dụng Khoa học Công nghệ và Môi trường (BQL Lăng) | Hà Nội | 2095/QĐ-BTNMT ngày 18/8/2015 | Đã hết hạn | |
105 | VIMCERTS 105 | Công ty Cổ phần Tài nguyên môi trường T&T | Hà Tĩnh | 2096/QĐ-BTNMT ngày 18/8/2015 | Đã hết hạn | |
106 | VIMCERTS 106 | Viện Y tế công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh | 1532/QĐ-BTNMT ngày 20/6/2019 | Còn hiệu lực | |
107 | VIMCERTS 107 | Trung tâm Kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng | Khánh Hoà | 1976/Q
|